|
I
|
Từ nút giao vành đai III đến nút giao QL 39 và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
44.380
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
63.385
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
84.521
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
135.251
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
174.358
|
|
II
|
Từ nút giao vành đai III đến nút giao QL 38 và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
64.128
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
91.590
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
122.130
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
195.432
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
251.941
|
|
III
|
Từ nút giao vành đai III đến nút giao TL 392 và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
80.253
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
114.619
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
152.839
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
244.573
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
315.291
|
|
IV
|
Từ nút giao vành đai III đến nút giao QL 38B và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
102.275
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
146.072
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
194.779
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
311.686
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
401.810
|
|
V
|
Từ nút giao vành đai III đến nút giao QL10 và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
153.062
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
218.607
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
291.501
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
466.461
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
601.337
|
|
VI
|
Từ nút giao vành đai III đến nút giao TL 353 và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
197.533
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
282.122
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
376.195
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
601.988
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
776.051
|
|
VII
|
Từ nút giao vành đai III đến nút giao Tân Vũ, BĐ, ĐV và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
215.974
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
308.459
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
411.314
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
658.186
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
848.499
|
|
VIII
|
Từ nút giao QL 39 đến nút giao QL 38 và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
19.754
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
28.213
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
37.621
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
60.201
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
77.608
|
|
IX
|
Từ nút giao QL 39 đến nút giao TL 392 và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
35.879
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
51.243
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
68.330
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
109.342
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
140.957
|
|
X
|
Từ nút giao QL 39 đến nút giao QL 38B và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
57.895
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
82.687
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
110.258
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
176.436
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
227.452
|
|
XI
|
Từ nút giao QL 39 đến nút giao QL 10 và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
108.682
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
155.222
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
206.980
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
331.211
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
426.979
|
|
XII
|
Từ nút giao QL 39 đến nút giao TL 353 và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
153.153
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
218.737
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
291.674
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
466.738
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
601.694
|
|
XIII
|
Từ nút giao QL 39 đến nút giao Tân Vũ, BĐ, ĐV và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
171.600
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
245.083
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
326.805
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
522.954
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
674.165
|
|
XIV
|
Từ nút giao QL 38 đến nút giao TL 392 và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
16.125
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
23.030
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
30.709
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
49.141
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
63.350
|
|
XV
|
Từ nút giao QL 38 đến nút giao QL 38B và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
38.147
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
54.483
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
72.650
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
116.254
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
149.869
|
|
XVI
|
Từ nút giao QL 38 đến nút giao QL 10 và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
88.934
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
127.018
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
169.372
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
271.029
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
349.396
|
|
XVII
|
Từ nút giao QL 38 đến nút giao TL 353 và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
133.411
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
190.542
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
254.077
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
406.575
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
524.135
|
|
XVIII
|
Từ nút giao QL 38 đến nút giao Tân Vũ, BĐ, ĐV và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
151.846
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
216.870
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
289.184
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
462.754
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
596.558
|
|
XIX
|
Từ nút giao TL 392 đến nút giao QL 38B và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
22.022
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
31.453
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
41.940
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
67.113
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
86.519
|
|
XX
|
Từ nút giao TL 392 đến nút giao QL 10 và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
72.809
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
103.988
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
138.662
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
221.888
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
286.046
|
|
XXI
|
Từ nút giao TL 392 đến nút giao TL 353 và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
117.280
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
167.503
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
223.356
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
357.415
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
460.761
|
|
XXII
|
Từ nút giao TL 392 đến nút giao Tân Vũ, BĐ, ĐV và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
135.721
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
193.840
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
258.475
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
413.613
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
533.208
|
|
XXIII
|
Từ nút giao QL 38B đến nút giao QL 10 và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
50.787
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
72.535
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
96.722
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
154.775
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
199.528
|
|
XXIV
|
Từ nút giao QL 38B đến nút giao TL 353 và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
95.258
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
136.050
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
181.416
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
290.302
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
374.242
|
|
XXV
|
Từ nút giao QL 38B đến nút giao Tân Vũ, BĐ, ĐV và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
113.699
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
162.387
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
216.535
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
346.500
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
446.689
|
|
XXVI
|
Từ nút giao QL 10 đến nút giao TL 353 và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
44.471
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
63.515
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
84.694
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
135.527
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
174.714
|
|
XXVII
|
Từ nút giao QL 10 đến nút giao Tân Vũ, BĐ, ĐV và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
56.231
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
80.310
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
107.089
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
171.365
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
247.162
|
|
XXVIII
|
Từ nút giao TL 353 đến nút giao Tân Vũ, BĐ, ĐV và ngược lại
|
|
|
1
|
Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe tải dưới 2T và xe buýt
|
11.753
|
|
2
|
Xe từ 12 ghế đến 30 ghế, Xe tải từ 2T đến dưới 4T
|
16.787
|
|
3
|
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải từ 4T đến dưới 10T
|
22.384
|
|
4
|
Xe tải từ 10T đến dưới 18T và xe chở Container 20 Fít
|
35.819
|
|
5
|
Xe tải từ 18T trở lên và xe chở Container 40 Fít
|
72.423
|
|